Trang chủATR • NYSE
add
AptarGroup, Inc.
168,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
168,63 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:32:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
167,89 $
Mức chênh lệch một ngày
167,78 $ - 169,10 $
Phạm vi một năm
120,36 $ - 169,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 T USD
Số lượng trung bình
276,90 N
Tỷ số P/E
35,44
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,06 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 210,61 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | 90,45 Tr | 8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 11,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,98 Tr | 8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,89 Tr | 85,03% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 2,43% |
Tổng nợ | 2,04 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,45 Tr | 8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,58 Tr | 71,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,41 Tr | 8,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,26 Tr | -384,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,66 Tr | 471,68% |
Dòng tiền tự do | 67,23 Tr | 238,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.800