Trang chủAU1 • ASX
add
Agency Group Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
51,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,02 Tr | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | 14,33% |
Thu nhập ròng | -883,00 N | 33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | 40,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 N | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | 5,87% |
Tổng tài sản | 46,96 Tr | -5,56% |
Tổng nợ | 39,07 Tr | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -883,00 N | 33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,50 N | 109,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 483,00 N | -27,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -548,00 N | 13,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,50 N | -7,80% |
Dòng tiền tự do | 359,74 N | -30,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web