Trang chủAUD / LSL • Đơn vị tiền tệ
add
AUD / LSL
Giá đóng cửa hôm trước
11,71
Tin tức thị trường
Giới thiệu về Đô la Úc
Đô la Úc là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos, Đảo Norfolk. Nó cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la, A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Một đô la chia làm 100 cents.
Vào tháng 4 năm 2016, Đô la Úc là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường. Trong thị trường ngoại hối, nó chỉ đứng sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh. Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quan của nền kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á. Đồng tiền này thường được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar. WikipediaGiới thiệu về Loti Lesotho
The Loti is the currency of the Kingdom of Lesotho. It is subdivided into 100 lisente. It is pegged to the South African rand on a 1:1 basis through the Common Monetary Area, and both are accepted as legal tender within Lesotho. The loti was first issued in 1966, albeit as a non-circulating currency. In 1980, Lesotho issued its first coins denominated in both loti and lisente to replace the South African rand, but the rand remains legal tender.
The name derives from the Sesotho loti, "mountain," while sente is from English "cent".
In 1985, the ISO 4217 code was changed from LSM into LSL. Wikipedia