Trang chủAUK • ASX
add
Aumake Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
934,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 Tr | 572,48% |
Chi phí hoạt động | 857,91 N | 19,16% |
Thu nhập ròng | -680,84 N | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,07 | 85,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,16 N | -96,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | 148,06% |
Tổng tài sản | 8,84 Tr | 43,44% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,84 N | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,53 N | 56,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 N | 93,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 699,01 N | 294,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,12 N | 112,46% |
Dòng tiền tự do | -187,42 N | -349,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
171