Trang chủAUMN • NYSEAMERICAN
add
Golden Minerals Co
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)-0,0050
0,42 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 19:59:30 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 Tr USD
Số lượng trung bình
84,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -43,93% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -39,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 39,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 20,96% |
Tổng tài sản | 11,36 Tr | -16,40% |
Tổng nợ | 10,73 Tr | 12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -39,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | 46,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,00 N | 1.485,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 32,47% |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | 270,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194