Trang chủAUUD • NASDAQ
add
Auddia Inc
1,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,99%)-0,0100
1,00 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 05:09:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 Tr USD
Số lượng trung bình
92,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,83 | 47,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | -11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 1.043,13% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | 34,51% |
Tổng nợ | 4,28 Tr | 68,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -30,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,39 N | -1,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | 4.689,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 235,54% |
Dòng tiền tự do | -799,79 N | 5,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13