Trang chủAVAH • NASDAQ
add
Aveanna Healthcare Holdings Inc
5,57 $
Trước giờ mở cửa:(0,54%)-0,030
5,54 $
Đóng cửa: 18 thg 11, 07:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 $
Mức chênh lệch một ngày
5,38 $ - 5,68 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 6,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
283,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,02 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 125,52 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | -42,84 Tr | 58,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,42 | 60,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,76 Tr | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,46 Tr | 62,47% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -0,64% |
Tổng nợ | 1,80 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -154,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,84 Tr | 58,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,39 Tr | 2,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -96,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 149,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,80 Tr | 51,86% |
Dòng tiền tự do | 29,97 Tr | 52,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.500