Trang chủAVANTIFEED • NSE
add
Avanti Feeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
617,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
603,20 ₹ - 624,50 ₹
Phạm vi một năm
385,90 ₹ - 793,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,27 T INR
Số lượng trung bình
352,96 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 15,52% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | 20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 24,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,31 T | 14,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | 20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.308