Trang chủAVCNF • OTCMKTS
add
Avicanna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 Tr | 450,81% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 31,73% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 59,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,79 | 92,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,62 N | 64,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,67 N | 283,40% |
Tổng tài sản | 21,54 Tr | 20,65% |
Tổng nợ | 13,66 Tr | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 59,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,43 N | 105,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,33 N | -576,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,73 N | -80,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,47 N | 138,42% |
Dòng tiền tự do | 687,83 N | 170,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87