Trang chủAVCT • LON
add
Avacta Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
68,98 GBX - 77,80 GBX
Phạm vi một năm
39,50 GBX - 166,98 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
271,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 Tr | 174,61% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,11 | 82,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,21 Tr | 9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,63 Tr | -60,20% |
Tổng tài sản | 73,19 Tr | -21,23% |
Tổng nợ | 51,39 Tr | -28,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 Tr | -0,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,00 N | 93,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,50 N | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -137,72% |
Dòng tiền tự do | -6,14 Tr | -128,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
154