Trang chủAVGL • TLV
add
Avgol Industries 1953 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
127,90 ILA - 127,90 ILA
Phạm vi một năm
121,80 ILA - 177,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
379,40 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,02 N
Tỷ số P/E
29,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,51 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | 300,00 N | -63,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -65,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,43 Tr | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,85 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 445,20 Tr | -3,65% |
Tổng nợ | 247,54 Tr | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 N | -63,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,22 Tr | -16,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 Tr | 34,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -3,02% |
Dòng tiền tự do | 1,93 Tr | -64,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
884