Trang chủAVL • ASX
add
Australian Vanadium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 72,29% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -90,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | -29,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,42 Tr | 35,52% |
Tổng tài sản | 170,33 Tr | 120,00% |
Tổng nợ | 29,39 Tr | 73,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | -90,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,00 N | 98,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,22 Tr | 224,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | -69,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | 6.640,11% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | -23,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web