Trang chủAWH • NASDAQ
add
Aspira Women's Health Inc
0,83 $
Sau giờ giao dịch:(3,03%)-0,025
0,80 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 6,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 Tr USD
Số lượng trung bình
75,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 Tr | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -52,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,69 | -56,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -48,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,37 Tr | -2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,00 N | -77,34% |
Tổng tài sản | 3,96 Tr | -48,69% |
Tổng nợ | 7,67 Tr | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -197,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 87.860,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -52,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | -275,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 679,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 17,52% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | 8,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64