Trang chủAWLIF • OTCMKTS
add
Ameriwest Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,08 N | -38,54% |
Thu nhập ròng | -320,88 N | 13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,82 N | 46,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,63 N | 3,56% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | 13,49% |
Tổng nợ | 672,03 N | -40,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,88 N | 13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,37 N | 94,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 N | -1.780,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,86 N | -68,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 N | 95,02% |
Dòng tiền tự do | 54,99 N | 160,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web