Trang chủAWV • SGX
add
Captii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | -40,55% |
Chi phí hoạt động | 874,00 N | -5,41% |
Thu nhập ròng | -284,00 N | -2.681,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,44 | -4.390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -630,00 N | -243,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | -19,21% |
Tổng tài sản | 46,93 Tr | -23,35% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,00 N | -2.681,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,00 N | -7,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 N | 34,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,00 N | 62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,00 N | -1,34% |
Dòng tiền tự do | -323,50 N | 19,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
190