Trang chủAWX • CVE
add
ArcWest Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,23 N | 69,45% |
Thu nhập ròng | -156,20 N | -8,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,34 N | -72,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 38,14% |
Tổng tài sản | 5,61 Tr | 1,98% |
Tổng nợ | 394,84 N | 277,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,20 N | -8,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,46 N | 49,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 474,07 N | 193,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,62 N | 1.013,23% |
Dòng tiền tự do | -66,12 N | 46,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web