Trang chủAXTI • NASDAQ
add
AXT Inc
3,43 $
Trước giờ mở cửa:(2,33%)-0,080
3,35 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 00:30:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,29 Tr USD
Số lượng trung bình
310,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,69 Tr | 16,92% |
Chi phí hoạt động | 9,44 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 37,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,18 | 46,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 50,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,46 Tr | -35,32% |
Tổng tài sản | 348,96 Tr | -4,82% |
Tổng nợ | 83,87 Tr | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 37,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,81 Tr | -474,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | -448,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | -65,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,51 Tr | -396,59% |
Dòng tiền tự do | -14,90 Tr | -109,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.456