Trang chủAYA • ASX
add
Artrya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,43 Tr | -43,13% |
Tổng tài sản | 26,08 Tr | -31,04% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | -14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | -15,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | -86,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,50 N | -0,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -143,04% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | 36,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web