Trang chủAYT • ASX
add
Austin Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
379,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 N | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 123,20 N | -8,59% |
Thu nhập ròng | -134,69 N | 11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,00 N | -9,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,65 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 6,15% |
Tổng tài sản | 15,80 Tr | 4,41% |
Tổng nợ | 85,29 N | -27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,69 N | 11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,44 N | -9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,16 N | 19,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 595,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,42 N | 170,42% |
Dòng tiền tự do | -280,78 N | 13,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web