Trang chủAYUR • CNSX
add
Ayurcann Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 Tr | 127,39% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 44,60% |
Thu nhập ròng | -349,58 N | 66,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | 85,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,00 | 99,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | 165,57% |
Tổng tài sản | 18,24 Tr | 72,20% |
Tổng nợ | 15,16 Tr | 213,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,58 N | 66,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 202,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,24 N | -1.131,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,86 N | -96,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 915,46 N | 211,13% |
Dòng tiền tự do | -313,98 N | -168,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web