Trang chủAZC • FRA
add
Adventus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
155,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 38,72% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -69,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -39,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 Tr | -13,32% |
Tổng tài sản | 177,83 Tr | 27,65% |
Tổng nợ | 29,56 Tr | 49,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -69,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -524,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,38 Tr | 226,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -134,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | 209,48% |
Dòng tiền tự do | -7,40 Tr | 0,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305