Trang chủAZR • SGX
add
United Food Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,00 N | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 28,65% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -67,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -620,75 | -85,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | -36,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,00 N | -44,65% |
Tổng tài sản | 168,63 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 70,28 Tr | 26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -67,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -725,00 N | -182,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 545,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,00 N | -30,97% |
Dòng tiền tự do | -960,62 N | -160,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
922