Trang chủAZT • CVE
add
Aztec Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
262,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 225,77 N | -30,55% |
Thu nhập ròng | -296,63 N | 33,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,59 N | 30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,02 N | -35,71% |
Tổng tài sản | 12,60 Tr | 9,73% |
Tổng nợ | 175,43 N | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,63 N | 33,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,78 N | -408,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,50 N | 67,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 N | 12,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,20 N | 41,13% |
Dòng tiền tự do | -435,81 N | 41,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web