Trang chủB1IL34 • BVMF
add
Bilibili Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,01 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,10 R$ - 18,50 R$
Phạm vi một năm
8,74 R$ - 19,74 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T USD
Số lượng trung bình
3,90 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -2,20% |
Thu nhập ròng | -748,54 Tr | -19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,21 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,06 | 57,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,00 Tr | 74,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 T | -33,35% |
Tổng tài sản | 30,25 T | -26,18% |
Tổng nợ | 16,34 T | -30,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,54 Tr | -19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trang web
Nhân viên
8.801