Trang chủB24 • WSE
add
Brand 24 SA
Giá đóng cửa hôm trước
47,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
47,70 zł - 47,90 zł
Phạm vi một năm
32,20 zł - 53,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
105,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 Tr | 26,23% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 199,75% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -234,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,10 | -206,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -250,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | 19,41% |
Tổng tài sản | 24,04 Tr | 30,83% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | 66,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -234,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -251,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -863,17 N | 19,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -665,46 N | -121,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -11.834,11% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -174,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Nhân viên
32