Trang chủBACA • IDX
add
Bank Capital Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
130,00 Rp - 131,00 Rp
Phạm vi một năm
129,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 NT IDR
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,32 T | 83,20% |
Chi phí hoạt động | 169,97 T | 86,59% |
Thu nhập ròng | 12,61 T | 98,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,34 T | -61,22% |
Tổng tài sản | 19,86 NT | -7,04% |
Tổng nợ | 16,44 NT | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 T | 98,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 NT | -383,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 T | -215,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 NT | 167,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,60 T | -103,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
787