Trang chủBAPA • IDX
add
Bekasi Asri Pemula Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
55,00 Rp - 58,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 90,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 T IDR
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,84 Tr | -85,08% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -29,11% |
Thu nhập ròng | -1,45 T | 18,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -976,26 | -444,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | 15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,14 Tr | 9,85% |
Tổng tài sản | 133,08 T | -0,96% |
Tổng nợ | 11,76 T | 72,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 T | 18,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,46 Tr | 68,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,57 Tr | -106,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,25 Tr | 1.178,99% |
Dòng tiền tự do | 234,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
23