Trang chủBASS • EPA
add
Bassac
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 €
Mức chênh lệch một ngày
41,90 € - 42,40 €
Phạm vi một năm
34,90 € - 53,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
711,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
482,00
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,15 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 46,87 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | -45,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -45,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,73 Tr | -24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,73 Tr | 6,23% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 5,23% |
Tổng nợ | 1,47 T | 7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | -45,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,84 Tr | -41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | 94,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,51 Tr | -125,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,61 Tr | 43,79% |
Dòng tiền tự do | 27,81 Tr | -33,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.137