Trang chủBAYERCROP • NSE
add
Bayer CropScience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.597,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.612,40 ₹ - 6.612,40 ₹
Phạm vi một năm
4.350,85 ₹ - 6.976,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
297,18 T INR
Số lượng trung bình
49,69 N
Tỷ số P/E
40,13
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | -19,44% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 3,81% |
Thu nhập ròng | 960,00 Tr | -39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | -24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 24,50 | -29,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -39,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 T | 35,04% |
Tổng tài sản | 45,97 T | -1,74% |
Tổng nợ | 17,48 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,00 Tr | -39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 2002
Trang web
Nhân viên
1.321