Trang chủBAYRK • IST
add
Bayrak Ebt Taban Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,24 ₺ - 25,82 ₺
Phạm vi một năm
7,51 ₺ - 80,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T TRY
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
88,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,34 Tr | -41,30% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -103,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,13 | -246,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,82 Tr | -40,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,58 Tr | 73,80% |
Tổng tài sản | 428,32 Tr | 139,56% |
Tổng nợ | 251,24 Tr | 135,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -103,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,91 Tr | 398,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 Tr | -94,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | -139,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,70 Tr | -4,24% |
Dòng tiền tự do | 19,04 Tr | -66,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
180