Trang chủBAYU • IDX
add
Bayu Buana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.375,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.375,00 Rp - 1.405,00 Rp
Phạm vi một năm
1.205,00 Rp - 1.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
474,62 T IDR
Số lượng trung bình
300,63 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,96 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 21,27 T | 15,62% |
Thu nhập ròng | 21,40 T | 32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 23,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,72 T | 32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,13 T | 25,75% |
Tổng tài sản | 898,77 T | 17,82% |
Tổng nợ | 452,82 T | 26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 T | 32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,17 T | 271,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 T | -26,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,66 T | 269,70% |
Dòng tiền tự do | 47,75 T | 405,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
391