Trang chủBBC • ASX
add
BNK Banking Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
28,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | -4,31% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | -908,00 N | 32,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,54 | 29,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,18 Tr | -23,45% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 20,80% |
Tổng nợ | 1,84 T | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,00 N | 32,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,96 Tr | -65,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,25 Tr | 46,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,28 Tr | 3,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982