Trang chủBBGI • LON
add
BBGI Global Infrastructure SA
Giá đóng cửa hôm trước
127,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
125,20 GBX - 128,80 GBX
Phạm vi một năm
121,00 GBX - 144,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
913,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 Tr | 173,16% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 135,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,09 | -13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,45 Tr | 376,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -2,69% |
Tổng nợ | 5,23 Tr | -83,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,03 Tr | 135,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | 25,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,87 Tr | -7,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,99 Tr | 46,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 182,49% |
Dòng tiền tự do | 8,61 Tr | 401,97% |
Giới thiệu
BBGI Global Infrastructure S.A. is a publicly listed investment company dedicated to infrastructure investments. It has headquarters in Luxembourg. It is a constituent of the FTSE 250 Index. Established in 2011, as Bilfinger Berger Global Infrastructure, the company adopted the name BBGI SICAV SA in 2014 before adopting its current name of BBGI Global Infrastructure. Wikipedia
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
25