Trang chủBBT • ASX
add
Bluebet Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
303,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,91 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 12,08 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -4,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,25 | 7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,44 Tr | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | -73,36% |
Tổng tài sản | 42,96 Tr | -16,92% |
Tổng nợ | 23,13 Tr | 55,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -4,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 Tr | -25,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 54,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | -58,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 Tr | 6,49% |
Dòng tiền tự do | -4,07 Tr | 31,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web