Trang chủBCAB • NASDAQ
add
Bioatla Inc
2,07 $
Sau giờ giao dịch:(4,12%)-0,085
1,98 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 4,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,05 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | 41,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 41,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,74 Tr | 41,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,66 Tr | -63,45% |
Tổng tài sản | 68,64 Tr | -61,79% |
Tổng nợ | 37,27 Tr | -32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | 41,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,19 Tr | 20,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | 95,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,97 Tr | 20,95% |
Dòng tiền tự do | -11,99 Tr | -4,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
65