Trang chủBCU • CVE
add
Bell Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,73 N | 99,07% |
Thu nhập ròng | -222,41 N | -75,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,34 N | -100,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,34 N | -68,03% |
Tổng tài sản | 11,12 Tr | 10,81% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 187,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,41 N | -75,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,11 N | 14,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,15 N | 76,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,92 N | -19,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,66 N | 413,47% |
Dòng tiền tự do | -45,81 N | 22,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3