Trang chủBDG • FRA
add
Beijing Urban Constn Dsg & Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T HKD
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -16,41% |
Chi phí hoạt động | 226,15 Tr | -7,30% |
Thu nhập ròng | 135,89 Tr | -30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,68 Tr | -12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -19,37% |
Tổng tài sản | 23,74 T | 0,88% |
Tổng nợ | 15,96 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,89 Tr | -30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -971,83 Tr | 16,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,08 Tr | 120,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,13 Tr | 9,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | 21,88% |
Dòng tiền tự do | 427,72 Tr | 202,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.957