Trang chủBDL • NSE
add
Bharat Dynamics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.666,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.621,05 ₹ - 1.699,00 ₹
Phạm vi một năm
450,00 ₹ - 1.794,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
610,82 T INR
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
99,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 19,29% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 89,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,81 | 76,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 68,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,28 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 103,40 T | 19,23% |
Tổng nợ | 67,03 T | 22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 89,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.549