Trang chủBDL • NYSEAMERICAN
add
Flanigan's Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,71 $
Phạm vi một năm
24,43 $ - 34,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,64 Tr USD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,99 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 Tr | -41,74% |
Tổng tài sản | 144,38 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 68,42 Tr | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 21,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 7,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -8,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,90 Tr | 9,00% |
Dòng tiền tự do | -4,50 Tr | -3,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.281