Trang chủBDR • NSE
add
BDR Buildcon Ltd
Phạm vi một năm
54,00 ₹ - 118,00 ₹
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 222,54 N | -94,06% |
Thu nhập ròng | -222,54 N | -26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,24 N | 1,75% |
Tổng tài sản | 216,21 Tr | 7,28% |
Tổng nợ | 123,83 Tr | 14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,54 N | -26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,90 Tr | -88,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,61 Tr | 88,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | -82,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,67 N | -75,56% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1