Trang chủBDRFY • OTCMKTS
add
Beiersdorf AG
Giá đóng cửa hôm trước
29,87 $
Mức chênh lệch một ngày
29,80 $ - 29,94 $
Phạm vi một năm
25,20 $ - 31,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,35 T EUR
Số lượng trung bình
17,86 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 18,46% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -42,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 Tr | -4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 26,08% |
Tổng tài sản | 12,63 T | 2,28% |
Tổng nợ | 4,29 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,50 Tr | 15,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,50 Tr | -377,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,50 Tr | 69,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,50 Tr | -248,35% |
Dòng tiền tự do | 109,12 Tr | 28,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 3, 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.958