Trang chủBDSX • NASDAQ
add
Biodesix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,29 Tr USD
Số lượng trung bình
222,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,82 Tr | 63,63% |
Chi phí hoạt động | 22,60 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | -13,61 Tr | 27,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,87 | 55,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,53 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 Tr | -54,54% |
Tổng tài sản | 87,20 Tr | 7,93% |
Tổng nợ | 92,70 Tr | 21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,61 Tr | 27,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,31 Tr | -99,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 N | 96,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,00 N | 132,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,79 Tr | 16,95% |
Dòng tiền tự do | -10,42 Tr | 34,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
217