Trang chủBEBS • IDX
add
Berkah Beton Sadaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2,00 Rp - 3,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
90,00 T IDR
Số lượng trung bình
22,14 Tr
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,09 T | -82,99% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -1,71% |
Thu nhập ròng | 5,26 T | -88,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | -31,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 T | -81,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -78,49% |
Tổng tài sản | 906,62 T | 3,88% |
Tổng nợ | 85,74 T | 53,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 T | -88,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,29 Tr | -100,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,09 Tr | 100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,20 Tr | 94,46% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -138,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
25