Trang chủBEL • JSE
add
Bell Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.035,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ZAC - 5.024,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.526,00 ZAC - 5.059,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T ZAR
Số lượng trung bình
138,97 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 444,18 Tr | 20,78% |
Thu nhập ròng | 217,92 Tr | 69,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,65 Tr | 52,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,79 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 21,78% |
Tổng nợ | 5,25 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,92 Tr | 69,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,36 Tr | 18,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,90 Tr | -165,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,28 Tr | -236,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,83 Tr | -120,77% |
Dòng tiền tự do | 188,41 Tr | 29,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.563