Trang chủBERY • NYSE
add
Berry Global Group Inc
67,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
67,00 $
Đóng cửa: 13 thg 11, 16:02:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
67,89 $
Mức chênh lệch một ngày
66,82 $ - 68,42 $
Phạm vi một năm
49,63 $ - 68,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T USD
Số lượng trung bình
866,09 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 37,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,18 | 14,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,00 Tr | 5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,00 Tr | -19,59% |
Tổng tài sản | 15,99 T | -3,39% |
Tổng nợ | 12,62 T | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,00 Tr | 34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,00 Tr | -7,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,00 Tr | -18,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 Tr | 69,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 Tr | 123,81% |
Dòng tiền tự do | 97,25 Tr | -67,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44.000