Trang chủBESI • AMS
add
Besi
Giá đóng cửa hôm trước
167,65 €
Mức chênh lệch một ngày
155,85 € - 164,25 €
Phạm vi một năm
84,16 € - 182,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 T EUR
Số lượng trung bình
349,26 N
Tỷ số P/E
73,23
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,31 Tr | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 57,56 Tr | 30,89% |
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | -1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,22 | -10,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,92 Tr | -1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,05 Tr | -30,68% |
Tổng tài sản | 938,16 Tr | -15,64% |
Tổng nợ | 457,79 Tr | -11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | -1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,25 Tr | -1,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,00 N | -101,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,82 Tr | 79,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,58 Tr | 2.577,32% |
Dòng tiền tự do | 50,22 Tr | 4,87% |