Trang chủBETRF • OTCMKTS
add
BetterLife Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 195,81% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -423,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,85 N | 70,87% |
Tổng tài sản | 792,54 N | 9,72% |
Tổng nợ | 8,57 Tr | 20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.014,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -423,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,97 N | 36,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | -21,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,47 N | 61,17% |
Dòng tiền tự do | -391,05 N | 70,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4