Trang chủBFH • NYSE
add
Bread Financial Holdings Inc
46,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,19 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 17:16:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,04 $
Mức chênh lệch một ngày
44,83 $ - 46,32 $
Phạm vi một năm
26,08 $ - 46,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T USD
Số lượng trung bình
677,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,00 Tr | -43,32% |
Chi phí hoạt động | 482,00 Tr | -11,40% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -70,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,00 | -48,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,73 | -52,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 4,93% |
Tổng tài sản | 22,30 T | 1,50% |
Tổng nợ | 19,27 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -70,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,00 Tr | 12,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 720,00 Tr | -77,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -975,00 Tr | 74,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,00 Tr | 165,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bread Financial Holdings, Inc. is an American publicly-traded provider of loyalty and marketing services, such as private label credit cards, coalition loyalty programs, and direct marketing, derived from the capture and analysis of transaction-rich data. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 4, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000