Trang chủBFREN • IST
add
Bosch Fren Sistemleri Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
803,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
785,00 ₺ - 803,00 ₺
Phạm vi một năm
622,50 ₺ - 1.385,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,11 T TRY
Số lượng trung bình
116,71 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,12 Tr | 20,64% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | -14,20% |
Thu nhập ròng | 9,23 Tr | 106,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 105,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,26 Tr | 298,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,85 Tr | -15,24% |
Tổng tài sản | 814,89 Tr | 65,47% |
Tổng nợ | 630,46 Tr | 44,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 133,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,23 Tr | 106,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,42 Tr | -125,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | -139,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,17 Tr | 61,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,47 Tr | -48,75% |
Dòng tiền tự do | -36,76 Tr | -129,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
139