Trang chủBFUTILITIE • NSE
add
BF Utilities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
862,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
828,30 ₹ - 863,00 ₹
Phạm vi một năm
368,50 ₹ - 1.016,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,73 T INR
Số lượng trung bình
673,62 N
Tỷ số P/E
22,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 48,23% |
Chi phí hoạt động | 951,55 Tr | 100,05% |
Thu nhập ròng | 373,39 Tr | 16,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | -21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -36,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -171,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,39 Tr | 16,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7